Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
an ninh
[an ninh]
|
security
Security service/agency
People's security forces
Public security
Military security
To assure tight security for a very important person (VIP)
To keep the peace
To tighten security
To ensure security and safety (of ...)
secure
Insecure zone
Any country must ensure its borders are secure